|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tri thức
noun knowledge
| [tri thức] | | | knowledge | | | Xây dựng một xã hội tri thức | | To build a knowledge society | | | Không ít người cho rằng chia sẻ tri thức với nhau đồng nghĩa với việc từ bỏ quyền lực | | Many people believe sharing knowledge is giving up their power |
|
|
|
|